Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.30 | -0.15 | 2,595,800 | 1,665,604 | 740,500,993 | 8,368 | 15.35% |
|
2/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
10.70 | 0.05 | 1,821,900 | 1,865,475 | 382,274,496 | 4,052 | 0% |
|
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
44 | 1.15 | 1,619,100 | 518,373 | 92,597,264 | 3,991 | 48.70% |
|
4/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.25 | 0.30 | 2,609,900 | 1,333,508 | 251,832,509 | 3,576 | 6.43% |
|
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
22.50 | 0.70 | 4,053,700 | 715,721 | 113,523,002 | 2,509 | 7.62% |
|
6/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.80 | 1.80 | 1,400 | 212,089 | 50,000,000 | 1,690 | 0.14% |
|
7/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
29.70 | 1.70 | 2,102,500 | 424,257 | 53,269,670 | 1,492 | 0.37% |
|
8/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.10 | 0.70 | 4,964,300 | 591,041 | 81,194,463 | 1,218 | 0.79% |
|
9/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
7 | 0 | 300 | 586,845 | 129,607,147 | 907 | 0.02% |
|
10/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31.05 | 2 | 4,600 | 73,611 | 28,065,765 | 871 | 0.12% |
|
11/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.45 | 0.05 | 330,500 | 444,652 | 100,000,000 | 844 | 0.85% |
|
12/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
4.80 | 0 | 427,800 | 576,401 | 173,490,193 | 833 | 0.63% |
|
13/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.05 | 0 | 5,700 | 217,930 | 90,500,000 | 729 | 0.11% |
|
14/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.95 | -0.07 | 106,600 | 493,908 | 88,834,033 | 438 | 6.62% |
|
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
15.05 | 0.30 | 33,800 | 106,349 | 34,359,416 | 415 | 0.91% |
|
16/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
2.40 | 0.10 | 1,705,300 | 1,509,131 | 150,000,000 | 360 | 0% |
|
17/
vnf
CTCP Vinafreight
|
9 | 0 | 700 | 11,407 | 31,715,880 | 285 | 0.36% |
|
18/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
5.60 | 0.10 | 12,200 | 230,138 | 50,300,000 | 277 | 2.08% |
|
19/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
7.80 | -0.10 | 23,900 | 109,251 | 32,999,980 | 264 | 0.06% |
|
20/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.25 | 0 | 1,200 | 32,146 | 15,440,268 | 251 | 1.22% |
|
21/
pvl
CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt
|
4.20 | 0 | 0 | 542,152 | 50,000,000 | 210 | 0% |
|
22/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
14.25 | 0 | 2,900 | 43,707 | 14,728,019 | 210 | 1.88% |
|
23/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.70 | 0.10 | 1,000 | 117,337 | 20,000,000 | 152 | 8.17% |
|
24/
mcg
CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
|
2.70 | 0.10 | 125,700 | 325,732 | 57,510,000 | 135 | 0% |
|
25/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.20 | -0.20 | 1,700 | 37,545 | 8,045,744 | 73 | 2.59% |
|
26/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0.60 | 0 | 0 | 456,894 | 60,310,988 | 36 | 0% |
|
27/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1.20 | 0 | 0 | 147,589 | 26,585,840 | 32 | 0% |
|
28/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
1.90 | 0 | 10,300 | 73,798 | 12,523,613 | 24 | 0% |
|
29/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 41,336 | 16,160,646 | 19 | 0% |
|
30/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 142,308 | 39,779,577 | 16 | 0% |
|
31/
dzm
CTCP Cơ điện Dzĩ An
|
2.90 | 0 | 0 | 19,272 | 5,395,985 | 16 | 9.71% |
|
32/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 180,023 | 34,459,293 | 14 | 0% |
|
33/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.60 | 0 | 0 | 135,935 | 21,846,000 | 13 | 0% |
|
34/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 186,408 | 43,503,000 | 13 | 0% |
|
35/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 59,257 | 11,155,532 | 4 | 0% |
|